Nếu bạn không đi học thời trang, có rất nhiều điều bạn sẽ phải tự học. Một trong những điều đó là thuật ngữ được sử dụng trong ngành thời trang. Các thuật ngữ thời trang không chỉ là những từ ngữ tinh tế mà nhà thiết kế dùng để khoe khoang. Biết ý nghĩa của những từ thông thường được sử dụng trong ngành sẽ giúp bạn nắm vững kiến thức chuyên môn và giao tiếp tốt hơn với những người mua thời trang, nhà sản xuất trang phục và đối tác trong ngành.
Việc học và hiểu các từ chính xác cho những khái niệm thời trang sau đây sẽ đòi hỏi một chút thực hành, nhưng càng bạn sử dụng chúng, bạn sẽ nhanh chóng nắm vững và trở thành một chuyên gia thời trang biết nhiều hơn.
Thuật ngữ thiết kế thời trang mà bạn sẽ nghe
Rất nhiều từ ngữ thời trang bằng tiếng Pháp vì Pháp đã tạo ra nhiều kiểu dáng và xu hướng thời trang trong nhiều thế kỷ. Dưới đây là một số thuật ngữ thời trang, en français, mà bạn sẽ nghe và sử dụng khi thiết kế:
•Pret-A-Porter: Thuật ngữ này là tiếng Pháp, có nghĩa là sẵn sàng để mặc. Điều này có nghĩa là các thiết kế được làm bằng bảng kích cỡ chuẩn và sản phẩm đã sẵn sàng để người tiêu dùng mặc.
•Haute Couture: “Haute” trong tiếng Pháp có nghĩa là cao cấp. “Couture” trong tiếng Pháp có nghĩa là may vá. Đôi khi bạn sẽ nghe người ta nói thời trang cao cấp hoặc chỉ đơn giản là couture. Haute Couture là mức cao nhất trong lĩnh vực thời trang. Đây là nơi diễn ra công việc sản xuất và chế tạo chất lượng cao nhất trong ngành, dẫn đến các thiết kế đắt nhất.
•Couturier: Một couturier là một người hoặc công ty thiết kế Haute Couture.
•Avant Garde: Điều này có nghĩa là tiên phong. Trong thời trang, thuật ngữ này ám chỉ sự dẫn đầu trong thời trang. Avant Garde tạo ra những xu hướng, kỹ thuật và phong cách mới cho những người ngoài ranh giới của ngành thời trang.
•Atelier: Một atelier là một studio hoặc phòng thí nghiệm được sử dụng bởi nhà thiết kế để làm việc.
Lịch sử lâu dài của Pháp trong lĩnh vực thời trang đã làm cho những từ trên trở thành một phần của ngành, nhưng bạn cũng sẽ sử dụng các thuật ngữ thời trang không phải là tiếng Pháp khác như:
•Hình dáng: Hình dáng là đường nét và hình dáng tổng quan của trang phục. Nếu bạn đang làm việc trên các thiết kế lịch sử cho nhà hát, trang phục hoặc phim, hình dáng là rất quan trọng để chính xác.
•Hình dáng cơ thể: Có sáu hình dáng cơ thể: giọt nước, tam giác nghịch đảo, cát, dòng, trái xoan và số tám.
•Classic: Một đồi cổ là một phong cách đã tồn tại qua thời gian, còn được gọi là bất biến.
•Chu kỳ thời trang: Chu kỳ thời trang là tuổi thọ của một xu hướng cụ thể. Có năm giai đoạn: ra mắt, tăng, đạt đỉnh, giảm và lỗi thời. Đây cũng giống như chu kỳ cuộc sống của một sản phẩm, nhưng trong thời trang.
•In Vogue: Điều này có nghĩa là nếu một thứ gì đó đang “in Vogue”, có nghĩa là nó đang thịnh hành.
•Textiles: Textiles khác với từ vải vì chất liệu textile là vải dệt.
•Look Book: Look book là bộ sưu tập thời trang của nhà thiết kế được trưng bày qua các bức ảnh. Những bức ảnh này thường được trưng bày trên trang web của nhà thiết kế để giới thiệu công việc của họ.
Thuật ngữ thời trang với nhà sản xuất
Nhà Sản Xuất Thời Trang
Cũng có những thuật ngữ thời trang cụ thể liên quan đến làm việc với nhà sản xuất. Điều này bao gồm rất nhiều từ viết tắt:
•CAD: Viết tắt của computer-aided designer. Điều này có nghĩa là bạn đã sử dụng Adobe Illustrator hoặc một công cụ tương tự để tạo ra thiết kế của mình. Một nhà sản xuất có thể nói với bạn rằng họ đã đưa ra gợi ý về CAD của bạn.
•CAM: Viết tắt của computer-aided manufacture. Đây là phần mềm mà các nhà sản xuất sử dụng để tạo ra thiết kế của bạn. Thiết kế CAD được đưa vào hệ thống CAM để sản xuất.
•Grading: Grading là quá trình thay đổi kích thước mẫu áo theo các kích thước khác nhau. Nếu kích thước mẫu áo gốc là M nam, và bạn cần có mẫu áo có kích cỡ S và L, quá trình tạo ra các mẫu áo khác kích thước đó được gọi là grading.
•CMT: Viết tắt của cut, make, and trim.
•Flats: Một flat là thiết kế của bạn được vẽ phẳng mà không có mẫu hoặc màu sắc, và hiển thị tất cả các đường may và điểm chọc từ mọi góc nhìn.
•PDS: Viết tắt của Pattern Design System.
•PO: Đây là viết tắt của Purchase Order – Đơn đặt hàng.
•DTM: Viết tắt của Dyed to Match – Nhuộm để phù hợp.
Thuật ngữ thời trang trong Bán hàng
Thuật ngữ thời trang trong Bán hàng
Khi bạn tự làm tất cả các đơn đặt hàng và vận chuyển, bạn cũng cần những thuật ngữ thời trang cụ thể để giao tiếp với dịch vụ phân phối và đối tác bán hàng:
•BOM: Viết tắt của bill of materials – Bảng vật liệu.
•POS: Viết tắt của point of sale – Điểm bán hàng. Đây là hệ thống nơi giao dịch của người tiêu dùng diễn ra. Cũng có các hệ thống POS điện toán đám mây.
•DC: Viết tắt của distribution centre – Trung tâm phân phối.
•Brick and Click: “Brick and Click” là khi bạn có cửa hàng vật liệu xây dựng và một trang web.
•Nhà thời trang: Nhà thời trang là nơi thiết kế, chế tạo và bán quần áo. Bạn cũng sẽ nghe các thuật ngữ như dyehouse, nơi chất liệu vải được nhuộm. Bất cứ điều gì theo sau “house” thường là chuyên môn của ngôi nhà đó.
•Colourway: Đây là một cách thức tinh tế để ám chỉ các tùy chọn màu sắc cho cùng một sản phẩm. Ví dụ, nếu bạn thiết kế một đôi sandal, colourway sẽ là việc cung cấp sandal đó trong màu đỏ, hồng và trắng.
Với kiến thức từ vựng mới này, bạn sẽ có khả năng giao tiếp tốt hơn với nhà sản xuất và nhà thiết kế và hiểu rõ hơn về công việc bạn đang làm và tại sao một số quy trình xảy ra theo cách nhất định. Khi làm việc trong ngành thời trang, bạn sẽ nắm bắt thêm nhiều thuật ngữ khác theo thời gian; việc học sẽ đi đôi với kinh nghiệm của bạn.
Bài viết này chưa được chỉnh sửa bởi nhân viên của Fibre2Fashion và được phát lại với sự cho phép từ makersvalley.net