Đôi khi chúng ta gặp phải một số thuật ngữ mà chúng ta có thể đã từng nghe qua nhưng không biết ý nghĩa thực sự và cách phát âm chính xác của chúng. Dưới đây là một số thuật ngữ thời trang mà bạn có thể đã biết hoặc chưa biết nhưng rất quan trọng đối với mọi người đam mê thời trang. Các thuật ngữ dưới đây đi kèm với ví dụ để bạn hiểu rõ hơn.
1. Faux pas
![giphy.gif](https://ayena332709453.files.wordpress.com/2018/02/giphy.gif)
Từ ngữ hoặc hành vi mà là sai lầm xã hội hoặc không lịch sự.
fəʊ ˈpɑː (phát âm), tiếng Pháp fo pa
Ví dụ- Mọi người không nên mắc lỗi faux pas thời trang khó tha thứ bằng cách mặc quần soóc ngược.
2. Epaulette
![4567587-1_1](https://ayena332709453.files.wordpress.com/2018/02/4567587-1_1.jpg)
Một chi tiết vá đính trên áo quần, đặc biệt là ở áo khoác hoặc áo giông của đồng phục quân đội.
ˈɛpəlɛt (phát âm), tiếng Pháp epa let
Ví dụ- Cô ấy mặc áo khoác có epaulette và nút kim loại.
3. Raglan Sleeve
Tay áo được làm từ một mảnh vải mà không có đường nối ở vai.
ˈræɡlən (phát âm), tiếng Anh rag-luh n (phát âm)
Ví dụ- Tay áo raglan thường được sử dụng khi làm các loại áo như áo nỉ và các loại áo khác được làm từ chất liệu jersey.
4. Avant-garde
Các ý tưởng và phương pháp mới và thử nghiệm trong nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn học.
avɒ̃ˈɡɑːd (phát âm), tiếng Pháp a-vahn-gard
Ví dụ- Lady Gaga đã được gọi là người thúc đẩy xu hướng avant-garde qua những trang phục không bình thường của cô.
5. Mule
Một loại giày không có gót hoặc ràng buộc quanh gót chân.
Từ gốc Latin mule
Ví dụ- Victoria Beckham đã tung ra một bộ sưu tập giày mule phẳng.
6. Off Duty
Khi những người chuyên nghiệp không làm việc.
ˌɒfˈdʒuː.ti (phát âm), tiếng Anh off duty (phát âm)
Ví dụ- Những trang phục model off-duty đang trở thành xu hướng trong thời gian gần đây.
7. Staple
ˈsteɪp(ə)l (phát âm), tiếng Anh stey-puh l (phát âm)
Đề cập đến những sản phẩm có nhu cầu liên tục và không thay đổi (còn được gọi là “cơ bản”).
Ví dụ: Áo thun, quần jeans và hàng len được coi là những món đồ cơ bản.
8. Fad
Thời trang ngắn hạn mà đột ngột trở nên hết sức phổ biến, nó tồn tại như một xu hướng trong một khoảng thời gian ngắn và nhanh chóng phai nhạt.
fæd (phát âm), tiếng Anh fad (phát âm)
Ví dụ- Quần jeans màu đã trở thành một trào lưu tạm thời.
9. Haute Couture
Kinh doanh thiết kế và chế tạo những trang phục đắt tiền với chất lượng cao và thiết kế độc đáo (còn được gọi là ‘cao cấp’).
ˌəʊt kʊˈtjʊə (phát âm), tiếng Pháp aut kutur
Ví dụ- Thời trang của Pháp chủ yếu là haute couture.
10. Lapel
Bộ phận ở hai bên của áo khoác hoặc áo khoác ngay dưới cổ, gấp lại hai bên của phần mở cửa trước.
ləˈpɛl (phát âm), tiếng Anh la pel (phát âm)
Ví dụ- Một chiếc bạc ghim được gài lên lapel của cô ấy.
11. Chic
![BBB](https://ayena332709453.files.wordpress.com/2018/02/giphy-1.gif)
Chất lượng của việc rất thời trang. Điều gì đó hoặc ai đó là chic có nghĩa là thời trang và tinh tế.
ʃiːk (phát âm), tiếng Pháp sheek
Ví dụ- Chiếc váy của cô ấy rất Pháp và rất chic.
12. Vintage Fashion
Quần áo và phụ kiện từ một thời đại khác, được sửa chữa và bán tại các cửa hàng chuyên dụng hoặc các cửa hàng đặc biệt. (Chủ yếu là thời kỳ Victoria và Edwardian)
Ví dụ- Có rất nhiều cửa hàng vintage ở Pháp.
13. Ensemble
![2.jpg](https://ayena332709453.files.wordpress.com/2018/02/eb7134a1d3c7e54e330d0abe950e3b04.jpg)
Nhiều món đồ được thiết kế và phối hợp để mặc cùng nhau.
ɒnˈsɒmb(ə) (phát âm), tiếng Pháp on sombl
Ví dụ- Bộ đồ màu hồng và đen tinh tế của cô ấy khiến hầu hết các trang phục khác trở nên nhạt nhẽo.
14. Bespoke
Khoác nam được may theo yêu cầu, ví dụ như bộ vest, áo khoác. (Xuất phát từ Anh)
bɪˈspəʊk (phát âm), tiếng Anh be spoke (phát âm)
Ví dụ- Jack là một thợ may lão luyện tạo ra những bộ vest bespoke.
15. Chevron
Kiểu hoa văn gồm hai đường thẳng gặp nhau để tạo thành một ký tự ‘V’ nghịch đảo.
ˈʃɛvrən (phát âm), tiếng Anh chev run (phát âm)
Ví dụ- Anh ấy đang mặc một cái áo len có hoa văn chevron đa sắc.
Tham khảo:
Từ điển thời trang của Sandra J. Keiser, Phyllis G. Tortora
Giữ cho mọi thứ thật đẹp!
Ayena